Home >  Term: bảo vệ
bảo vệ

Quá trình thiết lập thiết bị hoặc neo cho sự an toàn. Thiết bị hoặc neo được sử dụng cho bắt giữ té ngã. Thường được gọi là chuyên nghiệp.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Sports
  • Category: Climbing
  • Organization: Wikipedia

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.