Home > Term: giao thức
giao thức
Một tập hợp các công ước chi phối sự tương tác của quá trình, các thành phần khác trong một hệ thống và thiết bị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)