Home > Term: qualitician
qualitician
Một người có chức năng như một chuyên viên chất lượng và một kỹ thuật viên chất lượng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)