Home > Term: kiểm soát chất lượng
kiểm soát chất lượng
Thủ tục được sử dụng để đảm bảo mức độ mong muốn về chất lượng và tiêu chuẩn được đáp ứng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)