Home > Term: quantal
quantal
Mô tả một điều kiện mà có thể được thể hiện chỉ là xảy ra hay không xảy ra, chẳng hạn như cái chết.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)