Home > Term: radioecology
radioecology
Nghiên cứu về tác dụng của bức xạ trên loài thực vật và động vật trong cộng đồng tự nhiên.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback