Home > Term: phục hồi tố
phục hồi tố
Phần nhỏ hoặc tỷ lệ phần trăm của số lượng tổng số của một chất chiết xuất trong các điều kiện cụ thể.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)