Home >  Term: phản ánh
phản ánh

Hoạt động của một người xem xét một kinh nghiệm quá khứ hay sự kiện và tác động của nó đã có.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology

ผู้สร้าง

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.