Home > Term: mối quan hệ chính
mối quan hệ chính
Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một phím (một thuộc tính) mà trên đó một mối quan hệ gia nhập.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)