Home >  Term: độ tin cậy
độ tin cậy

Đây là khái niệm về làm thế nào lâu một thiết bị hoặc quá trình có thể hoạt động chính xác mà không cần bảo trì hoặc thay thế.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.