Home > Term: dư
dư
Chất gây ô nhiễm còn lại trong một sinh vật hoặc trong các tài liệu khác như thực phẩm hoặc bao bì, sau khi tiếp xúc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)