Home > Term: kháng chiến
kháng chiến
Khả năng của thực vật và động vật để chịu được các điều kiện môi trường người nghèo và/hoặc các cuộc tấn công bằng hóa chất hoặc bệnh. Xem thêm homeostasis.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)