Home >  Term: nghỉ hưu
nghỉ hưu

(1) Vĩnh viễn loại bỏ một hệ thống hay thành phần từ hoạt động environment.~(2) loại bỏ sự hỗ trợ từ một hệ thống hoạt động hoặc thành phần.

0 0

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.