Home > Term: tăng chi
tăng chi
Phần tăng cao của hydrograph do dòng chảy của lượng mưa hoặc tan. Xem suy thoái kinh tế.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback