Home > Term: rissole
rissole
1. Sweet hoặc savory đầy bánh (thường có hình dạng như một doanh thu) mà chiên hay nướng và phục vụ như một khai vị, các món ăn hoặc món tráng miệng (tùy thuộc vào kích thước và điền). 2. Nhỏ, một phần nấu khoai tây bóng đang browned trong bơ cho đến khi rõ nét.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)