Home >  Term: Rock len
Rock len

Một loại cách nhiệt làm từ khiết bazan, đá, và tách thành lỏng điền hoặc một batt. Nó có khả năng chống cháy và giúp với soundproofing.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.