Home > Term: sansar
sansar
"Đóng băng gió của cái chết"; một cơn gió tây bắc Iran.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback
"Đóng băng gió của cái chết"; một cơn gió tây bắc Iran.