Home > Term: scallions
scallions
Young, củ hành tây nhỏ màu xanh lá cây với màu xanh lá cây ống như lá.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback