Home > Term: Scalping
Scalping
Một phương pháp chuẩn bị rừng đất cho trồng hoặc hạt giống mà bao gồm loại bỏ đất thảm thực vật và gốc mat để lộ khoáng sản đất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)