Home > Term: kiểu quét
kiểu quét
Đường dẫn được thực hiện trong không gian của một điểm trên chùm radar; Ví dụ, tròn, xoắn, hình nón, xoắn ốc, hoặc khu vực kinh tế.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)