Home >  Term: kiểu quét
kiểu quét

Đường dẫn được thực hiện trong không gian của một điểm trên chùm radar; Ví dụ, tròn, xoắn, hình nón, xoắn ốc, hoặc khu vực kinh tế.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.