Home > Term: xơ cứng
xơ cứng
Cứng của một nội tạng hoặc mô, đặc biệt là rằng tốc độ tăng trưởng do có quá nhiều của các mô.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)