Home > Term: scotoma
scotoma
Diện tích giảm hoặc mất tầm nhìn trong lĩnh vực thị giác, bao quanh bởi một khu vực của tầm nhìn ít bị ảnh hưởng hoặc bình thường.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)