Home >  Term: mùa vụ liên tiếp
mùa vụ liên tiếp

Trồng hai vụ theo thứ tự nhanh chóng, trồng ngay sau vụ thu hoạch đầu tiên, trên cùng một mảnh đất.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.