Home > Term: thọ
thọ
Thời gian trong thời gian đó một sản phẩm hoặc tài liệu có thể được lưu trữ và duy trì chất lượng thích hợp cho việc sử dụng hoặc tiêu thụ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback