Home >  Term: lá chắn
lá chắn

1) Một khối lượng của attenuating vật liệu được sử dụng để ngăn chặn hoặc làm giảm các đoạn văn của bức xạ hay hạt. Sử dụng trong Varian, tấm collimating trên các dụng cụ điện tử đặc biệt được gọi là lá chắn. Xem hàng rào. 2) A phân vùng (thường là kim loại),

0 0

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.