Home > Term: sàng
sàng
Một thiết bị lưới thông qua đó vật liệu được lọc để phân chia các hạt thành các kích cỡ khác nhau.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)