Home > Term: sàng
sàng
Để tách biệt các chất lỏng từ chất rắn, thường bằng cách sử dụng một sàng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: verb
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Better Homes and Gardens
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)