Home > Term: Sill
Sill
Thấp nhất điểm trên một sườn núi ngầm hoặc yên ở độ sâu tương đối nông, tách một lưu vực từ một biển cận kề hoặc một lòng chảo.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)