Home > Term: đồng thời
đồng thời
Liên quan đến sự xuất hiện của hai hoặc nhiều sự kiện tại ngay lập tức cùng một thời gian.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: adjective
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)