Home > Term: nghiêng máy bay
nghiêng máy bay
Khoảng trống phẳng đi qua các vật liệu đất một cách không thường xuyên, có không có mô hình phân phối hoặc định hướng cụ thể giữa các cá nhân.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)