Home > Term: vu khống
vu khống
Việc sử dụng các từ ngữ nói để gây tổn hại uy tín của một ai đó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Government
- Category: Government & politics
- Organization: The College Board
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)