Home > Term: Slide
Slide
Một mảnh đồ trang sức mà trình bày lên một chuỗi omega và hoạt động như Trung tâm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Jewelry
- Category: General jewelry
- Company: Kay Jewelers
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)