Home > Term: hòa tan ion
hòa tan ion
Các dạng điện tử của một nguyên tử hay nhóm nguyên tử tồn tại trong dung dịch.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)