Home >  Term: hòa tan ion
hòa tan ion

Các dạng điện tử của một nguyên tử hay nhóm nguyên tử tồn tại trong dung dịch.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.