Home > Term: nơi sinh sản chất nền
nơi sinh sản chất nền
Loại môi trường sống dưới yêu cầu của một loài cá cho sinh sản.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)