Home >  Term: loài
loài

Đơn vị phân loại trong đó các giống được chia nhỏ ra. Một nhóm các cá thể tương đồng khác biệt với các mảng cá thể tương đồng khác. Đặc điểm chính là sự cách ly sinh sản.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.