Home > Term: specific epithet
specific epithet
Các nhãn (hoặc tên) của một loài cụ thể trong hệ thống nhị thức danh pháp. Ví dụ, "palmata" là specific epithet San hô elkhorn, Acropora palmata.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)