Home >  Term: specific epithet
specific epithet

Các nhãn (hoặc tên) của một loài cụ thể trong hệ thống nhị thức danh pháp. Ví dụ, "palmata" là specific epithet San hô elkhorn, Acropora palmata.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
  • Category: Coral reefs
  • Organization: NOAA

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.