Home >  Term: cụm hoa
cụm hoa

Một cụm hoa không nhánh thon dài có cuống (mà không có thân cây) hoặc hoa gần như không cuống.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.