Home > Term: spindrift
spindrift
Mịn chia nước xuôi từ đỉnh sóng bằng gió mạnh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Boat
- Category: General boating
- Organization: Wikipedia
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback