Home >  Term: lỗ thở
lỗ thở

Côn trùng và một số động vật chân đốt trên đất liền khác, một nhỏ mở thông qua khí đó đưa vào các tracheae. Côn trùng có một số spiracles, bố trí dọc theo hai bên của bụng.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology
  • Category: Zoology
  • Company: Berkeley

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.