Home > Term: trồng so le
trồng so le
Trồng các khoảng ruộng khác nhau trong một khu vực hoặc một trang trại trong một thời gian vài tuần, trái ngược với trồng đồng thời trong đó tất cả các khoảng ruộng được trồng trong vòng một tuần hoặc ít hơn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)