Home > Term: độc lập
độc lập
Liên quan đến phần cứng hoặc phần mềm có khả năng thực hiện chức năng của nó mà không được kết nối với các thành phần khác; Ví dụ, là một hệ thống độc lập từ chế biến.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: adjective
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)