Home > Term: thống kê
thống kê
Một dữ kiện đơn lẻ hoặc giới hạn trong một tập hợp các số liệu thống kê. Nó là một ước tính của một tham số được tạo ra từ một mẫu, với số lượng được tính toán từ một mẫu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)