Home > Term: số liệu thống kê
số liệu thống kê
Dân số ước tính một tham số, đó thu được bằng cách quan sát, và nói chung là phải được lấy mẫu lỗi.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)