Home >  Term: số liệu thống kê
số liệu thống kê

Dân số ước tính một tham số, đó thu được bằng cách quan sát, và nói chung là phải được lấy mẫu lỗi.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Fishing
  • Category: Marine fishery
  • Organization: NOAA

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.