Home > Term: hơi nước
hơi nước
1. Một thuật ngữ phổ biến để pha đám mây. 2. Hơi nước ở nhiệt độ lớn hơn điểm sôi.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)