Home > Term: ngăn chặn dòng chảy
ngăn chặn dòng chảy
Chuyển động của nước (mưa ro tưới) xuống thân và các chi nhánh của cây.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback