Home >  Term: dính
dính

Ngũ cốc dính lại với nhau khi nấu chín. Một đặc trưng của gạo nếp.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.