Home > Term: căng thẳng
căng thẳng
Một nhóm các cá nhân từ một nguồn gốc chung trong một loài.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)