Home >  Term: phân tầng
phân tầng

Quá trình phân chia dân số vào phân nhóm tương đối đồng nhất để tăng hiệu quả lấy mẫu.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.