Home >  Term: tính nghiêm ngặt
tính nghiêm ngặt

Thuật ngữ dùng để xác định tính chính xác của các tương tác acid nucleic trong các thí nghiệm lai giống ở phía Nam hoặc phía Bắc.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
  • Category: Rice science
  • Company: IRRI

ผู้สร้าง

© 2025 CSOFT International, Ltd.