Home > Term: phong cách
phong cách
Một thuộc tính trực quan, khác hơn so với kích thước, áp dụng như là một biến thể có hệ thống cho các đặc tính (unstyled) đồng bằng của một phông glyph — ví dụ đậm, nghiêng, gạch dưới, phác thảo, bóng, ngưng tụ, và mở rộng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Namstudio
- 100% positive feedback